Bảng huy chương Cuba tại Thế vận hội

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Athens 1896không tham dự
Paris 19001110212
St. Louis 1904442393
Luân Đôn 1908không tham dự
Stockholm 1912
Antwerpen 1920
Paris 192490000
Amsterdam 192810000
Los Angeles 1932không tham dự
Berlin 1936
Luân Đôn 194853010128
Helsinki 1952290000
Melbourne 1956160000
Roma 1960120000
Tokyo 196427010130
Thành phố México 1968115040431
München 1972137314814
Montréal 1976156643138
Moskva 1980207875204
Los Angeles 1984không tham dự
Seoul 1988
Barcelona 199217614611315
Atlanta 1996164988258
Sydney 200022911117299
Athens 200415197112711
Bắc Kinh 2008149310162928
Luân Đôn 20121115371516
Rio de Janeiro 20161245241118
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số78687922518

Huy chương theo môn

Quyền Anh 37191773
Điền kinh 11131741
Đấu vật 96924
Judo 6141636
Đấu kiếm 55616
Bóng chày 3205
Bóng chuyền 3025
Cử tạ 2158
Taekwondo 1225
Bắn súng 1034
Canoeing 0303
Bơi lội 0112
Xe đạp 0101
Thuyền buồm 0101
Bóng rổ 0011
Tổng số786879225